![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Smoothies
Smoothies
A thick beverage that combines pureed fruit and/or vegetables with ice and milk, yoghurt, or juice.
Industry: Beverages
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Smoothies
Smoothies
smoothie bơ
Beverages; Smoothies
Nguồn chất béo bão hòa đơn, vitamin C, vitamin K, mangan, niacin, thiamin, riboflavin, axit pantothenic dồi dào để thêm vị ngọt và mùi, thường cho thêm dâu và việt quất (1/2 ...
smoothie dâu - thơm
Beverages; Smoothies
Thơm và dâu được xay cùng hỗn hợp sữa chua, sữa, đá, tạo nên món smoothie ngon tuyệt
Smoothie dâu-tím
Beverages; Smoothies
Hai loại trái cây tuyệt vời trong cùng một ly smoothie. Với trái cây đóng hộp, như thơm và việt quất, xay chung để làm smoothie là các dễ nhất để đưa hai loại trái cây giàu dinh dưỡng này vào cơ ...
smoothie xanh
Beverages; Smoothies
smoothie tốt cho sức khỏe, làm từ các loại rau xanh, như rau bina với trái cây, đôi khi là trái cây đông lạnh, nước và đá. Để cân bằng hương vị và dinh dưỡng, tỉ lệ phổ biến trong smoothie xanh là ...