![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Slang
Slang
Culture specific, informal words and terms that are not considered standard in a language.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Slang
Slang
Bobby soxer
Language; Slang
Mỹ) một cô gái tuổi teen. Cụm từ được gọi ngắn vớ màu trắng đeo như một phần của một toàn bộ tiêu chuẩn trong những năm 1930 và 1940. Thuật ngữ chính nó đã sống sót cho đến thập niên ...
Arthur Scargill
Language; Slang
(Ireland) Một thức uống có cồn. Tên của dân quân lãnh đạo của liên minh các thợ mỏ UK trong những năm 1980 đã được mượn là một rhyme cho gargle.
cuộc xâm lược châu á
Language; Slang
(Anh) Một nhóm, tập đoàn hoặc băng đảng của người châu á trẻ (Nam). Cụm từ được sử dụng ví dụ như như là một phân loại sắc tộc hay xã hội của sinh viên đại học từ năm 2000. Innitcrowd là một cụm từ ...
Auntie Flo
Language; Slang
(Anh) Kinh nguyệt. Biểu hiện, chơi trên dòng chảy từ, thường xuất hiện ở dạng 'Dì Flo là vòng hôm nay' hoặc 'Chúng tôi đang mong Auntie Flo'.
Featured blossaries
lizvero
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Educational Terms Eng-Spa
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Mojca Benkovich
0
Terms
6
Bảng chú giải
0
Followers
Anne of Green Gables
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=59b51417-1387657243.jpg&width=304&height=180)