
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Slang
Slang
Culture specific, informal words and terms that are not considered standard in a language.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Slang
Slang
blatherskite
Language; Slang
1. Một sự khoe khoan hoặc văn chải chuốt người, một windbag' 2. Villainous hoặc làm ô danh người đẹp như tranh này từ là phiên bản Mỹ và Úc của Scotland dia-lect từ 'bletherskate'. Mặc dù nó là một ...
blob – strop
Language; Slang
(Anh) Một bout xấu temper của phụ nữ. Thuật ngữ, từ trên blob và strop, đề cập đến kinh căng thẳng và được sử dụng bởi người nói cả hai giới. Cô đã ném một blob khủng khiếp-strop. Xin lỗi, đó là chỉ ...
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
The Most Influential Rock Bands of the 1970s

