![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Slang
Slang
Culture specific, informal words and terms that are not considered standard in a language.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Slang
Slang
Cedar Point
Language; Slang
(Mỹ) 1. Bị thu hồi ma túy. Một số chiếc hạng không rõ nguồn gốc từ biệt ngữ của người nghiện ma tuý. 2A. vô giá trị, giả. Từ dưới thế giới sử dụng. 2b. khó chịu, gian trá. Thuật ngữ một ...
Bog-Jamieson
Language; Slang
(Anh) An Irish người. Một thuật ngữ trở nên xấu thêm nghe kể từ thế kỷ 17. Thay thế mẫu 'bog-phễu' đôi khi được sử dụng tại Hoa Kỳ.