
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sailing > Ship parts
Ship parts
Of or pertaining to the parts that make a boat or ship.
Industry: Sailing
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Ship parts
Ship parts
masthead ánh sáng
Sailing; Ship parts
Một ánh sáng trắng được định vị trong centreline trước và phía sau của tàu.
1 of 1 Pages 2 items
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
International Accounting Standards
Chuyên mục: Business 3
29 Terms

