Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sailing > Ship parts

Ship parts

Of or pertaining to the parts that make a boat or ship.

Contributors in Ship parts

Ship parts

masthead ánh sáng

Sailing; Ship parts

Một ánh sáng trắng được định vị trong centreline trước và phía sau của tàu.

mũi tàu

Sailing; Ship parts

Phần phía trước của một chiếc tàu, thuyền.

Featured blossaries

Konglish

Chuyên mục: Languages   1 20 Terms

African Language Groups

Chuyên mục: Languages   1 7 Terms