![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Sexual health
Sexual health
Enjoying emotional, physical, and social well-being in regard to one’s sexuality, including free and responsible sexual expression that enriches one’s personal and social life and fulfills one’s sexual rights. Disorders in sexual health can impact a person’s physical and emotional health, as well as his or her relationships and self-image.
Industry: Health care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Sexual health
Sexual health
masculine
Health care; Sexual health
Đặc điểm và cách xuất hiện và hành xử một nền văn hóa kết hợp với các là một cậu bé hay một người đàn ông.
nữ tính
Health care; Sexual health
Đặc điểm và cách xuất hiện và hành xử một nền văn hóa kết hợp với các là một cô gái hoặc một người phụ nữ.
liposarcoma
Health care; Sexual health
Ung thư mà phát triển từ các tế bào mỡ ("lipo" có nghĩa là chất béo).
ung thư endometrial
Health care; Sexual health
Ung thư xảy ra khi bất thường các tế bào trong endometrium — màng tử cung (tử cung) — phân chia và phát triển không kiểm soát được.
dấu hiệu giới tính
Health care; Sexual health
Đặc điểm văn hoá kết hợp với giới tính hoặc giới tính, ví dụ như, chuyển động cơ thể, hình dạng cơ thể, lông mặt, cử chỉ, chải chuốt, kiểu tóc, trang điểm, biến tố giọng hát, ...