Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Semiconductors > Semiconductor quality
Semiconductor quality
Industry: Semiconductors
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Semiconductor quality
Semiconductor quality
micron (μ)
Semiconductors; Semiconductor quality
Một đơn vị chiều dài. 106 μ = 1 m (mét). [Lưu ý: μ như dài biểu tượng không được nhầm lẫn với μ sử dụng như một tiền tố để chỉ microunits, chẳng hạn như µ một (microamps) hoặc µ V microvolts). Micron ...