Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Earth science > Seismology
Seismology
The study of earthquake, seismic sources, and wave propagation through the Earth.
Industry: Earth science
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Seismology
Seismology
người quan sát địa chấn
Earth science; Seismology
Một người quan sát địa chấn hoạt động thiết bị địa vật lý ghi âm được sử dụng trong cuộc khảo sát địa chấn và thực hiện các bảo trì định kỳ để đảm bảo chất lượng dữ liệu tối ...