Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Earth science > Seismology
Seismology
The study of earthquake, seismic sources, and wave propagation through the Earth.
Industry: Earth science
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Seismology
Seismology
thời gian đến
Earth science; Seismology
Thời gian mà tại đó một giai đoạn cụ thể sóng đến một máy dò.
trôi dạt lục địa
Earth science; Seismology
Các lý thuyết, trước tiên nâng cao bởi Alfred Wegener, rằng trái đất lục địa đã là ban đầu được một đất hàng loạt. Phần phân chia khối lượng đất ra và di chuyển để tạo thành các lục ...
Giờ phối hợp (UTC)
Earth science; Seismology
Quy mô thời gian dựa trên hai nguyên tử nhưng sửa chữa tất cả bây giờ và một lần nữa để giữ cho nó ở xấp xỉ đồng bộ với quay của trái đất. Trình sửa chữa lên như giây nhuận đặt thành UTC - thường ...
du lịch thời gian
Earth science; Seismology
Thời gian cần thiết cho một làn sóng train để đi du lịch từ nguồn đến khi quan sát.
thế Pleistocen
Earth science; Seismology
Khoảng thời gian giữa khoảng 10.000 năm trước khi hiện tại và khoảng 1,650,000 năm trước khi hiện tại. Là một thuật ngữ mô tả được áp dụng cho đá hoặc lỗi, nó đánh dấu thời kỳ hình thành đá hay thời ...
thời gian
Earth science; Seismology
Khoảng thời gian giữa mào kế tiếp trong một làn sóng sin tàu; giai đoạn là nghịch đảo của tần số của một sự kiện nhóm cyclic.
Featured blossaries
afw823
0
Terms
10
Bảng chú giải
2
Followers
Chinese Dynasties and History
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers