Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Seas

Seas

A sea generally refers to a large body of salt water, but the term is used in other contexts as well. Most commonly, the term refers to a large expanse of saline water connected with an ocean, and is commonly used as a synonym for ocean.[1] It is also used sometimes to describe a large saline lake that lacks a natural outlet, such as the Caspian Sea.

Contributors in Seas

Seas

Biển ả Rập

Water bodies; Seas

Biển ả Rập là một khu vực Ấn Độ Dương, bao bọc phía đông Ấn Độ, phía bắc Pakistan và Iran, về phía tây của bán đảo ả Rập, về phía nam, khoảng, bởi một dòng giữa Cape Guardafui ở đông bắc Somalia và ...

Biển của Åland

Water bodies; Seas

Biển Åland là nước nằm ở phía nam vịnh Bothnia, nằm giữa đảo Åland và Thụy Điển. Biển nối Kvarken với biển với biển Baltic thích hợp. Biển đang thường hay thay đổi ở đây. Các hẹp nhất phần được đặt ...

Biển Aegean

Water bodies; Seas

Biển Aegea là một embayment thuôn dài của địa Trung Hải nằm giữa bán các Nam Balkan và Anatolia đảo, tức là, giữa các mainlands của Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ. Ở phía bắc, nó được kết nối với biển Marmara ...

Biển Adriatic

Water bodies; Seas

Biển Adriatic là một biển tách đảo tiếng ý từ bán đảo Balkan, và hệ thống dãy núi Apennine từ của dãy Dinaric Alps và dãy liền kề. The Adriatic Sea là một cánh tay Tây Bắc-đông nam của biển Địa Trung ...

Biển Bellingshausen

Water bodies; Seas

Biển Bellingshausen là một khu vực dọc theo bờ phía tây của bán đảo Nam cực tây của Alexander đảo, về phía đông của Cape bay cá đảo Thurston, và về phía nam của Peter tôi đảo (có Vostokkysten miền ...

Biển Bering

Water bodies; Seas

Biển Bering là một biển biên của Thái Bình Dương. Nó bao gồm một lưu vực nước sâu, mà sau đó tăng thông qua một dốc thu hẹp xuống biển nông trên các thềm lục ...

Biển Barents

Water bodies; Seas

Biển Barents là một biển cận biên của Bắc Băng Dương, nằm về phía bắc của Na Uy và Nga. Đó là một khá sâu kệ biển (độ sâu trung bình 760 foot (230 m) và độ sâu tối đa 1.480 ft (450)), giáp cạnh thềm ...

Featured blossaries

ObamaCare

Chuyên mục: Health   2 14 Terms

French Politicians

Chuyên mục: Politics   2 20 Terms