Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
hộp đựng tiền vàng mẫu để thử
Education; SAT vocabulary
Một tàu hoặc quan tài, thường là bằng kim loại quý, trong đó chủ nhà được bảo tồn.
năng lực
Education; SAT vocabulary
Một điều kiện tiên quyết cho một, việc làm vị trí, quyền ưu đãi, hoặc,.
sự ăn năn hối lỗi
Education; SAT vocabulary
Một trạng thái trung gian, nơi linh hồn được phù hợp với thực hiện cho thiên đường hay thiên đường của đau khổ để chuộc tội.