Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

thủ tục

Education; SAT vocabulary

Một cách thức hay phương pháp diễn xuất.

sự công bố

Education; SAT vocabulary

Bất kỳ thông báo thực hiện một cách công khai.

thành kiến

Education; SAT vocabulary

Một bản án, ý kiến ​​được hình thành mà không cần kiểm tra do các sự kiện.

Featured blossaries

The Best Fitness Tracker You Can Buy

Chuyên mục: Technology   2 5 Terms

Trending

Chuyên mục: Other   1 5 Terms