Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

mùi thơm phưng phức

Education; SAT vocabulary

Mùi ngọt ngào và dễ chịu.

trọng tài

Education; SAT vocabulary

Một trọng tài.

nhà máy lọc

Education; SAT vocabulary

Một địa điểm nơi một số vật liệu thô, như đường hay dầu mỏ, là tinh khiết.

sự phản ánh

Education; SAT vocabulary

Các ném ra hoặc quay trở lại của ánh sáng, nhiệt, âm thanh, hoặc bất kỳ hình thức năng lượng mà đi trong sóng.

Featured blossaries

ndebele informal greetings

Chuyên mục: Languages   1 12 Terms

Journalistic Terms and Expressions

Chuyên mục: Education   1 12 Terms