Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
hệ thống điện thoại
Education; SAT vocabulary
Các nghệ thuật hoặc quá trình giao tiếp qua điện thoại.
kỹ thuật học
Education; SAT vocabulary
Mô tả khoa học hay nghiên cứu về nghệ thuật của con người và các ngành công nghiệp trong phát triển lịch sử của họ.
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
CORNING Gorilla Glass
Chuyên mục: Technology 1 5 Terms