Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

vận tốc

Education; SAT vocabulary

Nhanh chóng chuyển động.

nhiệt điện

Education; SAT vocabulary

Điện được tạo ra bởi sự khác biệt về nhiệt độ,

luận văn

Education; SAT vocabulary

Một bài tiểu luận hoặc luận về một vấn đề cụ thể.

công nghệ

Education; SAT vocabulary

Các kiến ​​thức liên quan đến ngành công nghiệp và sản xuất.

thần giao cách cảm

Education; SAT vocabulary

Tư tưởng-chuyển giao.

hệ thống điện thoại

Education; SAT vocabulary

Các nghệ thuật hoặc quá trình giao tiếp qua điện thoại.

kỹ thuật học

Education; SAT vocabulary

Mô tả khoa học hay nghiên cứu về nghệ thuật của con người và các ngành công nghiệp trong phát triển lịch sử của họ.

Featured blossaries

CORNING Gorilla Glass

Chuyên mục: Technology   1 5 Terms

Works by Da Vinci

Chuyên mục: Arts   3 20 Terms