Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

chuỗi vỏ sò ốc

Education; SAT vocabulary

Xâu thành chuỗi hạt về chủ đề, trước đây được sử dụng trong những người da đỏ Mỹ như là tiền tệ.

người làm điều phải

Education; SAT vocabulary

Một biểu diễn của nhiệm vụ đạo đức và xã hội.

chỗ ở

Education; SAT vocabulary

Nơi trong hoặc gần đó một người hay một vật là.

Featured blossaries

Literary Genres

Chuyên mục: Literature   1 10 Terms

Psychedelic Drugs

Chuyên mục: Health   2 20 Terms