Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

quở trách

Education; SAT vocabulary

Để sỉ nhục là xứng đáng trách.

nâng lên

Education; SAT vocabulary

Để tăng hoặc thang máy với công sức.

cãi nhau

Education; SAT vocabulary

Để duy trì bằng cách lập luận ồn ào hoặc tranh chấp.

trút giận

Education; SAT vocabulary

Để gây ra, như một sự trả thù hay trừng phạt.

làm sai

Education; SAT vocabulary

Để kéo, ép buộc đi bởi hoặc là do xoắn bạo lực hoặc vắt.

làm cho quặn đau

Education; SAT vocabulary

Để xoay cơ thể, mặt, hoặc tay chân hoặc là đau đớn hay đau khổ.

để cạnh nhau

Education; SAT vocabulary

Để đặt gần nhau.

Featured blossaries

Most Expensive Desserts

Chuyên mục: Food   2 6 Terms

Forex Jargon

Chuyên mục: Business   2 19 Terms