Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

chuyên về

Education; SAT vocabulary

Chủ một nhân vật cá nhân, cụ thể, hoặc thông qua một khóa học ít hoặc đặc biệt.

suy xét

Education; SAT vocabulary

để phỏng đoán mà không biết các dữ kiện hoàn thành; để mua hoặc bán chứng khoán, bất động sản, vv, với hy vọng bắt nguồn vốn tăng; đến nguy cơ thiệt hại cho khả năng đạt được đáng ...

mụ mẫn

Education; SAT vocabulary

Để trở thành ngu si đần độn hoặc trơ, đứng vẫn không có dòng chảy hoặc hiện tại, vẫn còn tĩnh

kích động

Education; SAT vocabulary

Để đánh thức để hoạt động hay hành động dồn lên.

làm cho đần độn

Education; SAT vocabulary

để thực hiện vô dụng, vô ích, hoặc không hiệu quả, đặc biệt bởi thói quen; gây ra xuất hiện ngớ ngẩn hoặc không phù hợp

Featured blossaries

Disney Characters

Chuyên mục: Arts   1 20 Terms

Types of Love

Chuyên mục: Other   1 6 Terms