Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

xúi làm bậy

Education; SAT vocabulary

Để hỗ trợ, thúc đẩy, hoặc khuyến khích các uỷ ban của (một hành vi phạm tội).

tuyên bố từ bỏ

Education; SAT vocabulary

Để sửa sai trước quần, từ bỏ, phủ nhận tuyên thệ.

từ bỏ

Education; SAT vocabulary

Để từ bỏ (một quyền hay đặc quyền).

mài mòn

Education; SAT vocabulary

Để mang đi những bề mặt hoặc một phần một số do ma sát.

cô gọn

Education; SAT vocabulary

Để làm cho ngắn hơn trong lời nói, việc giữ các tính năng cần thiết, dựa trên các hạt nhỏ.

hủy bỏ

Education; SAT vocabulary

Để xoá bỏ, bãi bỏ.

Featured blossaries

Selena Fashion

Chuyên mục: Fashion   2 6 Terms

The 12 Best Luxury Hotels in Jakarta

Chuyên mục: Travel   1 12 Terms