Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
bắt đầu mọc
Education; SAT vocabulary
Để bắt đầu phát triển thành một phôi thai hoặc hình thức cao hơn.
khoa tay múa chân
Education; SAT vocabulary
Để có những cử chỉ hoặc chuyển động, như trong việc nói, hoặc ở vị trí của bài phát biểu.
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Buying used car in United States
Chuyên mục: Autos 1 5 Terms