Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
truyền
Education; SAT vocabulary
Để truyền, giới thiệu, hoặc khắc sâu, như là nguyên tắc hoặc phẩm chất.
làm dính líu vào
Education; SAT vocabulary
Để hiển thị hoặc chứng minh được tham gia hoặc có liên quan.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The 11 Best New Games For The PS4
Chuyên mục: Entertainment 1 11 Terms