Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

truyền

Education; SAT vocabulary

Để truyền, giới thiệu, hoặc khắc sâu, như là nguyên tắc hoặc phẩm chất.

đem vào

Education; SAT vocabulary

Để thiết lập hoặc cấy sâu sắc và vững chắc.

lấy lòng ai

Education; SAT vocabulary

Để giành chiến thắng sự tự tin hoặc ơn cho chính mình.

kiềm chế

Education; SAT vocabulary

Để giữ lại hoặc in

làm dính líu vào

Education; SAT vocabulary

Để hiển thị hoặc chứng minh được tham gia hoặc có liên quan.

quấy rầy

Education; SAT vocabulary

Để quấy rối có nhu cầu liên tục hoặc entreaties.

Featured blossaries

The 11 Best New Games For The PS4

Chuyên mục: Entertainment   1 11 Terms

photography terms

Chuyên mục: Arts   1 1 Terms