Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

máy nhịp

Education; SAT vocabulary

Một công cụ để chỉ ra và đánh dấu thời gian chính xác trong âm nhạc.

thủ phủ chính

Education; SAT vocabulary

Một thành phố chính, hoặc là thủ đô, thành phố lớn nhất hoặc quan trọng nhất của nhà nước.

thế giới vi mô

Education; SAT vocabulary

Trên thế giới hay vũ trụ trên một quy mô nhỏ.

trắc vi kế

Education; SAT vocabulary

Một dụng cụ để đo góc rất nhỏ hoặc kích thước.

micrô

Education; SAT vocabulary

Một thiết bị phóng đại âm thanh mờ nhạt.

kính hiển vi

Education; SAT vocabulary

Một công cụ để giúp mắt trong tầm nhìn của các đối tượng phút hoặc các tính năng của các đối tượng.

Featured blossaries

Apples

Chuyên mục: Food   1 20 Terms

Populated cities

Chuyên mục: Travel   2 9 Terms