![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
máy nhịp
Education; SAT vocabulary
Một công cụ để chỉ ra và đánh dấu thời gian chính xác trong âm nhạc.
thủ phủ chính
Education; SAT vocabulary
Một thành phố chính, hoặc là thủ đô, thành phố lớn nhất hoặc quan trọng nhất của nhà nước.
kính hiển vi
Education; SAT vocabulary
Một công cụ để giúp mắt trong tầm nhìn của các đối tượng phút hoặc các tính năng của các đối tượng.