Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

bất nhã

Education; SAT vocabulary

Không nha nhặn.

độ dốc

Education; SAT vocabulary

Di chuyển hoặc tiến theo bước.

khoa trương

Education; SAT vocabulary

Phát biểu tại hoặc đặc trưng bởi một phong cách kiêu ngạo hoặc văn chải chuốt.

vĩ đại

Education; SAT vocabulary

Có một phong cách áp đặt hoặc có hiệu lực.

có hột

Education; SAT vocabulary

Bao gồm các hạt nhỏ hoặc hạt.

Featured blossaries

Science Fiction books

Chuyên mục: Arts   2 6 Terms

Text or Tweets Acronyms

Chuyên mục: Other   1 18 Terms