
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
nghiệp dư
Education; SAT vocabulary
Thực hành một nghệ thuật hoặc nghề nghiệp cho tình yêu của nó, nhưng không phải là một nghề.
thuận cả hai tay
Education; SAT vocabulary
Có khả năng sử dụng cả hai tay với kỹ năng bằng hoặc dễ dàng.