Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
có thể kiện
Education; SAT vocabulary
Affording gây ra cho instituting một hành động, như là xâm phạm, lời vu khống.
(thuộc) thính giác
Education; SAT vocabulary
Liên quan đến các hành động hoặc ý nghĩa của buổi điều trần.
Featured blossaries
badr tarik
0
Terms
57
Bảng chú giải
2
Followers
The World's Billionaires
Chuyên mục: Business 1 10 Terms
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Game of Thrones Characters
Chuyên mục: Other 1 8 Terms