Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

không thể làm trệch hướng

Education; SAT vocabulary

Điều đó không thể được chuyển sang một bên.

không thể chia được

Education; SAT vocabulary

Không phải tách ra thành nhiều phần.

lười biếng

Education; SAT vocabulary

Thường xuyên không hoạt động hoặc nhàn rỗi.

hay nuông chiều

Education; SAT vocabulary

Năng suất để những ham muốn hay sự hài hước của chính mình hoặc những người dưới sự chăm sóc của một người.

không đáng kể

Education; SAT vocabulary

Nhỏ trong số lượng hoặc trọng.

Featured blossaries

Most Expensive Accidents in History

Chuyên mục: History   1 9 Terms

Harry Potter Series

Chuyên mục: Literature   1 8 Terms