Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

sự sắp xếp

Education; SAT vocabulary

Các hành vi đặt để thích hợp, hoặc nhà nước được đặt theo thứ tự.

nợ còn khất lại

Education; SAT vocabulary

Một cái gì đó quá hạn và chưa thanh toán.

sự đến

Education; SAT vocabulary

A đến với địa điểm dừng.

màu xanh da trời

Education; SAT vocabulary

Các màu sắc của bầu trời.

Featured blossaries

Forms of government

Chuyên mục: Law   1 4 Terms

Top 5 Free Things To See In Venice

Chuyên mục: Travel   1 5 Terms