Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
cáu kỉnh
Education; SAT vocabulary
Đang hiện sự thiếu kiên nhẫn hoặc khí bị bệnh về hành động khiêu khích chút.
cung cấp nước tưới đất bằng phương tiện nhân tạo
Education; SAT vocabulary
Phục vụ cho đất nước bằng các phương tiện nhân tạo.
thiếu tôn kính
Education; SAT vocabulary
Đang hiện hoặc thể hiện một thiếu tôn kính, đặc biệt là cho những điều thiêng liêng.
bất kính
Education; SAT vocabulary
Đang hiện hoặc thể hiện một thiếu tôn kính, đặc biệt là cho những điều thiêng liêng.