Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

(thuộc) đường đẳng nhiệt

Education; SAT vocabulary

Có hoặc đánh dấu sự bình đẳng về nhiệt độ.

đẳng thời

Education; SAT vocabulary

Liên quan đến hoặc biểu thị các khoảng thời gian bằng nhau.

cáu kỉnh

Education; SAT vocabulary

Đang hiện sự thiếu kiên nhẫn hoặc khí bị bệnh về hành động khiêu khích chút.

cung cấp nước tưới đất bằng phương tiện nhân tạo

Education; SAT vocabulary

Phục vụ cho đất nước bằng các phương tiện nhân tạo.

thiếu tôn kính

Education; SAT vocabulary

Đang hiện hoặc thể hiện một thiếu tôn kính, đặc biệt là cho những điều thiêng liêng.

bất kính

Education; SAT vocabulary

Đang hiện hoặc thể hiện một thiếu tôn kính, đặc biệt là cho những điều thiêng liêng.

Featured blossaries

Elvis Presley

Chuyên mục: Entertainment   1 1 Terms

Smart Watch

Chuyên mục: Technology   2 6 Terms