Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
cường tráng
Education; SAT vocabulary
Đặc trưng bởi sức mạnh tuyệt vời hay quyền lực của sức chịu đựng.
quay
Education; SAT vocabulary
Xoay quanh trục của nó, giống như bánh xe, hoặc để xây dựng như là để chuyển như vậy.