Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

thực ra

Education; SAT vocabulary

Trong sự thật.

tự nhiên

Education; SAT vocabulary

Theo trình tự thông thường của sự vật.

ngày nay

Education; SAT vocabulary

Trong thời điểm hiện tại hay tuổi tác.

không ở đâu

Education; SAT vocabulary

Trong không có chỗ hoặc nhà nước.

không suy nghĩ trước

Education; SAT vocabulary

Nếu không có chuẩn bị.

Featured blossaries

Amazing Feats

Chuyên mục: Culture   1 9 Terms

Venezuelan painters

Chuyên mục: Arts   1 6 Terms