Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

mờ đục

Education; SAT vocabulary

Không thấm nước với ánh sáng.

đúng lúc

Education; SAT vocabulary

Đặc biệt phù hợp khi xảy ra, nói, hoặc thực hiện tại thời điểm thích hợp.

đối nhau

Education; SAT vocabulary

Hoàn toàn khác hoặc trái trong hành động hoặc chuyển động.

vô dụng

Education; SAT vocabulary

Không có quyền lực hay vũ lực.

Featured blossaries

All time popular songs

Chuyên mục: Entertainment   1 6 Terms

Disney Characters

Chuyên mục: Arts   1 20 Terms