Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
nằm sóng soài trên mặt đất
Education; SAT vocabulary
Nằm nghiêng, hoặc với người đứng đầu xuống đất.
lo xa
Education; SAT vocabulary
Dự đoán và chuẩn bị sẵn sàng cho tương lai muốn hoặc trường hợp khẩn cấp.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Indonesia Top Cities
Chuyên mục: Travel 2 10 Terms