Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

xú khí

Education; SAT vocabulary

Một thở có mùi độc hại, mục nát hoặc bị bệnh từ vật chất thối rữa.

tính vô liêm sĩ

Education; SAT vocabulary

Không đỏ mặt trơ tráo.

tính ích kỷ

Education; SAT vocabulary

Các lý thuyết cho rằng nơi tốt trưởng của con người trong hoàn thiện của bản thân.

người ích kỷ

Education; SAT vocabulary

Một người ủng hộ hoặc thực hành tự ngã.

Featured blossaries

Linguistic

Chuyên mục: Languages   2 11 Terms

Top 10 Natural Disasters

Chuyên mục: History   1 10 Terms