
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Hunting & fishing > Rods & tackle
Rods & tackle
Industry: Hunting & fishing
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rods & tackle
Rods & tackle
độ cao
Hunting & fishing; Rods & tackle
Khoảng cách trên mực nước biển. "Ở độ cao" là một thuật ngữ mô tả người trong nước cao nơi không khí có ít oxy và nhu cầu vật chất
exotics
Hunting & fishing; Rods & tackle
Động vật trò chơi lớn mà không phải là bản địa của địa hình mà họ sinh sống, chẳng hạn như nilgai ở Texas.
nguồn cấp dữ liệu cuộc gọi (nguồn cấp dữ liệu chuckle)
Hunting & fishing; Rods & tackle
Một staccato "ticka-ticka" gọi rằng âm thanh như một đàn nuôi vịt.
Feist
Hunting & fishing; Rods & tackle
Một loại nhỏ chó săn sóc, thường màu đen và trắng hoặc màu đen với tan cắt, cân nặng 20 27 pounds. Thường nhầm lẫn với chó săn hang Terrier rat, nhưng tai của feists phá vỡ qua chứ không phải là gắn ...
Fender
Hunting & fishing; Rods & tackle
Một phần của yên xe xuống từ chỗ để được dưới chân của rider
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
10 Of The Most Expensive Hotel Room In The World


rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
Zimbabwean Presidential Candidates 2013

