Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Construction > Roads
Roads
Roads construction
Industry: Construction
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Roads
Roads
mở đơn vị hỗn hợp sản xuất
Construction; Roads
Là một đơn vị của thiết bị mà thường sản xuất nhựa đường hỗn hợp.
đơn vị kiểm soát nhựa đường
Construction; Roads
Công cụ trong bể để kiểm soát việc cung cấp của nhựa đường co nhựa đường vào máy trộn (pugmill).
Ngói mái vòm
Construction; Roads
Gạch mà cảnh báo người mù của sự thay đổi từ vỉa hè về phía bề mặt cho giao thông vehicular. Ngói hình thức bề mặt là sự hiện diện của một số mái vòm nổi bật một cách dễ dàng được công nhận bởi những ...
Ngói dòng
Construction; Roads
Xếp lát rằng chuyến đi trực tiếp trên vỉa hè để crosswalk. Bề mặt hình dạng là một dòng mà đứng ra một cách dễ dàng được công nhận bởi những khó khăn ông người mù hoặc tầm ...
hệ thống mạng trung học
Construction; Roads
Hệ thống mạng trung học đường là cấu trúc để thực hiện theo sự sắp xếp không gian kết nối các khu vực có một chức năng chính, chức năng của sự thống nhất trung học, chức năng trung học thứ hai, thứ ...
hệ thống chính mạng
Construction; Roads
Hệ thống mạng chính đường phát triển để thực hiện theo không gian sắp xếp và cấu trúc của sự phát triển của lãnh thổ quốc gia, mà kết nối các thành phố duy trì đơn vị sự thống nhất, các cấp, các ...
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers