Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Rice science
Rice science
Of or relating to the science of rice cultivation.
Industry: Agriculture
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rice science
Rice science
hạt translucency
Agriculture; Rice science
Đề cập đến khả năng của ánh sáng đi qua nội nhũ, sau khi xay.
Bịnh lúa đen hạt
Agriculture; Rice science
Một căn bệnh của hạt gạo gây ra bởi Ustilaginoidea virens. Các hạt sẽ trở thành màu vàng ánh lục hay đen ánh lục mượt spore bóng. Cũng được gọi là sai Bịnh lúa ...
tỷ lệ hạt-rơm
Agriculture; Rice science
Tỷ lệ của trọng lượng hạt còn lại trọng lượng aboveground khô hoặc trọng lượng rơm lúc thu hoạch.
sản lượng ngũ cốc
Agriculture; Rice science
Trọng lượng của thu hoạch ngũ cốc bày tỏ như tấn / ha với một hàm lượng ẩm của 14%.
trọng lượng ngũ cốc
Agriculture; Rice science
Trọng lượng của các hạt thường được ghi thành gam mỗi 1.000 hạt.
cỏ
Agriculture; Rice science
Loài cây trong họ Gramineae (sơ) mà dao động từ nhỏ, xoắn, mọc thẳng hay leo annuals tới perennials. Thân cây được gọi là culms với các nút cũng xác định và gióng. Lá phát sinh thay phiên thành hai ...