Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Real estate > Residential
Residential
Residential locations are uses of lands for the purpose of housing rather than commercial industrial agricultural etc.
Industry: Real estate
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Residential
Residential
viên nang khách sạn
Real estate; Residential
Một loại khách sạn phổ biến ở Nhật bản mà cung cấp các phòng mang phong cách rất nhỏ của 'nang' chỉ là về đủ lớn để chứa một người lớn duy nhất, nhưng vô cùng rẻ, thường khoảng $30 cho mỗi đêm. Họ có ...
Nordegren Mansion
Real estate; Residential
Elin Nordegren mới 27 phòng và 17, 000sq ft nhà ở North Palm Beach, Florida. The Tiger Woods' ex-vợ trả 12.2 triệu đô la cho sở hữu bãi biển phía trước đó là 10 dặm phía bắc từ chồng bà cũ $50 triệu ...
Flipper
Real estate; Residential
Một nhà đầu tư bất động sản, những người mua một tài sản, renovates nó và bán nó trên ở một lợi nhuận một thời gian ngắn sau đó.
Copper Beech Farm
Real estate; Residential
Copper Beech Farm là một lâu đài 51-acre nằm dọc theo bờ sông Greenwich ở Connecticut. Named cho beech đồng lớn cây populating bất động sản, các bất động sản chiếm 50 mẫu Anh trên Long Island Sound, ...
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Red Hot Chili Peppers Album
Jayleny
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers