Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services > Relocation
Relocation
Referring to any service that assists a family to move house or a business to move from one establishment to another.
Industry: Business services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Relocation
Relocation
vốn chủ sở hữu
Business services; Relocation
Giá trị thị trường bất động sản, số tiền hiện có liens.
xâm lấn
Business services; Relocation
Một trở ngại, xây dựng hoặc một phần của một tòa nhà intrudes vượt ra ngoài ranh giới hợp pháp vào lân cận đất tư nhân hay công cộng, hoặc một tòa nhà mở rộng vượt ra ngoài đường xây dựng hoặc vào ...
của nhà cung cấp liên
Business services; Relocation
Một lien hoặc thể hiện hay ám được đưa ra để một nhà bán cho còn lại chưa thanh toán và không có bảo đảm, một phần của một mức giá mua hàng.
Van dòng
Business services; Relocation
Công ty di chuyển quốc gia mà qua đó các đại lý liên kết được cấp quyền cần thiết để vận chuyển lô hàng Mikoyan-Gurevich. Van dòng xử lý dispatching, lô hàng định tuyến và giám sát, thủ tục giấy tờ ...
thẩm định giá
Business services; Relocation
Mức độ "giá trị" của lô hàng. Việc định giá phí bù đắp việc triển khai nhanh cho giả định một mức độ lớn của trách nhiệm pháp lý hơn mà cung cấp cho trong những chi phí cơ sở giao thông vận tải. Điều ...
Trang chủ quản lý
Business services; Relocation
Quản lý một tài sản cho một khách hàng và nhân viên trong khi họ đang sống ở nơi khác. Có thể bao gồm cho thuê và duy trì trang chủ của khách hàng trong khi các khách hàng là ở nước ngoài hoặc trên ...
Featured blossaries
Cherryhqh
0
Terms
2
Bảng chú giải
1
Followers