Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Banking > Refinance
Refinance
When a debt is repaid by making another loan on different terms.
Industry: Banking
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Refinance
Refinance
giảm nhẹ bại
Banking; Refinance
Giảm nhẹ bại là quá trình của bạn và cho vay của bạn làm việc cùng nhau để đến với một giải pháp để tránh foreclosure khi có thể. Bao gồm các tùy chọn lưu trữ nhà cũng như ngắn bán hoặc hành động ...
mặc định sắp xảy ra
Banking; Refinance
Mặc định sắp xảy ra là một thuật ngữ dùng để chỉ một người vay là hiện hành về các khoản vay thế chấp của mình, nhưng được đặt lại nguy cơ không được có thể tiếp tục trả các khoản thanh toán hàng ...
phạm chu kỳ
Banking; Refinance
Một chu kỳ phạm là thời gian giữa các bạn thiếu thanh toán thế chấp đầu tiên của bạn và việc tịch biên của nhà bạn. Trong chu kỳ phạm"" không có tự động nghĩa bạn sẽ mất nhà của bạn để foreclosure. ...