Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Railways > Railroad
Railroad
A railroad is a means of wheeled transportation for moving people and goods. Railroads are tracks on which trains can tow cars behind an engine.
Industry: Railways
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Railroad
Railroad
giữ chân tường
Railways; Railroad
Một bức tường để duy trì áp lực của trái đất hoặc điền lại đằng sau nó, được sử dụng tại điền vào đường sắt hoặc cắt giảm. Xem cũng cánh tường hoặc ...
đảo ngược đường cong
Railways; Railroad
Một đường cong gồm hai đường cong đơn giản mà tham gia tại một điểm phổ biến ốp, hoặc bằng một ca khúc ốp ngắn hoặc một đường cong ngược xá, và chịu ở hướng đối diện, ví dụ, như để bên trái và bên ...
ba khía cạnh
Railways; Railroad
Một ánh sáng màu bằng cách sử dụng ba đèn. Từ trên xuống dưới ánh sáng là màu xanh lá cây, màu vàng và màu đỏ. Một màu đỏ chỉ có nghĩa là phần tiếp theo có một xe lửa. Một màu vàng chỉ có nghĩa là ...