Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Advertising > Radio advertising
Radio advertising
Any advertisment that is broadcast vocally via radio; usually either spoken or sung as a jingle.
Industry: Advertising
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Radio advertising
Radio advertising
tiếp cận
Advertising; Radio advertising
Số lượng những người khác nhau sẽ nghe thương mại ít nhất một thời gian. Đây là một thước đo tiếp thị rất quan trọng vì nhà tiếp thị muốn để tiếp cận khán giả càng nhiều càng ...
xoay
Advertising; Radio advertising
Phân phối quảng cáo trên một phần của ngày và giờ trong khoảng thời gian mua.
chạy của lịch trình (ROS)
Advertising; Radio advertising
Quảng cáo được lập lịch để chạy trên nhiều dayparts và nhiều ngày. Thường thứ hai-thứ sáu, 06: 00-12Mid.
simulcast
Advertising; Radio advertising
Khi hai hoặc nhiều đài phát sóng các chương trình tương tự và cùng một quảng cáo tại cùng một thời gian.
tài trợ
Advertising; Radio advertising
Việc mua của một nhà quảng cáo của một quyền duy nhất của các Hiệp hội với một chương trình phát thanh hoặc tính năng cụ thể. Tin nhắn tương tự như một đề cập đến, nhưng thường đi kèm với một cam kết ...
Top-của-tâm trí-nhận thức (TOMA)
Advertising; Radio advertising
Đạt được một mức độ cao của sự công nhận với một đối tượng cụ thể.
Tất cả các đối tượng kế hoạch (TAP)
Advertising; Radio advertising
Một lịch trình quảng cáo đặt quảng cáo trong một mô hình sử dụng tất cả ga dayparts station tối đa tiếp xúc với đối tượng.
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Eucharistic Objects
kschimmel
0
Terms
8
Bảng chú giải
1
Followers