
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Printing & publishing > Publishing
Publishing
Publishing is the process of producing literature, music or information and making it available to the general public.
Industry: Printing & publishing
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Publishing
Publishing
Ars gratia artis
Printing & publishing; Publishing
Khẩu hiệu tiếng Latin: art for art's sake, hoặc nghệ thuật cho vì lợi ích riêng của mình. Tác phẩm nghệ thuật trong xuất bản phải truyền tải thông điệp một số, từ evoking tâm trạng để augmenting văn ...
xylography
Printing & publishing; Publishing
Nghệ thuật khắc trên gỗ, hoặc in ấn từ những bản in khắc; cũng được gọi là "Chief" hay "những". Xem khối in, chiaroscuro, scratchboard, đúc loại, loại nóng, ...
headhunting
Printing & publishing; Publishing
Tìm theo nhà tuyển dụng chuyên nghiệp ("headhunters") cho nhân viên điều hành để điền vào các vị trí cao cấp; xem cửa quay vòng, xin chào vàng, vàng handcuffs, chìa khóa vàng, dù vàng, nhân viên, ...
máy tính đồ họa metafile (CGM)
Printing & publishing; Publishing
Một định dạng tập tin (*.CGM) được thiết kế bởi một số tổ chức tiêu chuẩn, và chính thức được phê chuẩn ANSI. Nó được thiết kế để trao đổi đồ họa tập tin giữa các ứng dụng, định dạng vector và ...
in thạch bản
Printing & publishing; Publishing
Một kỹ thuật in ấn, mà hình ảnh để được in là cố định vào một hòn đá hay kim loại tấm, bởi một sự kết hợp của mực-thấm và mực-repellent xe; phát minh bởi Alois Senefelder năm 1798, như bắt nguồn từ ...
Watermark
Printing & publishing; Publishing
thiết kế trên giấy in trong công đoạn sản xuất, chỉ nhìn thấy dược khi đưa lên ánh sáng.
tiêu đề
Printing & publishing; Publishing
Bất kỳ tiêu đề hay chú thích của một trang, chương, vv, như được sử dụng để định danh hay phân biệt đó là một phần; cũng được gọi là tiêu đề hoặc đầu. Xem subhead, chéo đầu, sân, sàn, dây đeo, ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Top Ten Biggest Bodybuilders


rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
Places to Visit in Zimbabwe

