Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Professional training
Professional training
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Professional training
Professional training
Những kỹ năng chính
Education; Professional training
Tổng những kỹ năng (kỹ năng cơ bản và những kỹ năng căn bản mới) cần để sống trong xã hội tri thức. Trong khuyến cáo về khả năng chính cho việc học cả đời, Ủy ban Châu Âu đưa ra tám khả năng chính ...
hố ngăn cách số /khoảng cách số (tụt hậu về công nghệ số)
Education; Professional training
Trong cộng đồng dân cư, khoảng cách giữa những người có khả năng tiếp cận thông tin và truyền thông (ICT) hiệu quả và những người không có thể tiếp cận ...
học thông qua hành
Education; Professional training
Việc học đòi hỏi phải làm một bài tập nhiều lần, có hoặc không có hướng dẫn trước.
học thông qua sử dụng
Education; Professional training
Việc học đòi hỏi dùng các công cụ và phương tiện nhiều lần, có hoặc không có hướng dẫn trước.
kiểm tra chất lượng
Education; Professional training
Các giáo viên tương lai phải làm một bài kiểm tra sau thời gian tập sự để lấy bằng giảng dạy.
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers