
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Paper products > Printer paper
Printer paper
Of or in relation to paper that has a primary use for a computer printer.
Industry: Paper products
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Printer paper
Printer paper
trọng lượng nhẹ
Paper products; Printer paper
Một thuật ngữ được áp dụng cho giấy tờ được thực hiện ở trọng lượng bên dưới trọng lượng bình thường xuyên tối thiểu của lớp trong câu hỏi.
San lấp mặt bằng
Paper products; Printer paper
Tài sản của một lớp phủ hoặc mực gây ra nó chảy ra như một chất lỏng đúng sự thật. Như một hệ luỵ, một sơn hoặc mạ mà lá "bàn chải hay con lăn nhãn hiệu" có nghèo San lấp mặt bằng hoặc luồng thuộc ...
nâng
Paper products; Printer paper
một đống tờ giấy; thông thường số tiền đặt dưới dao cắt hay trang trí (chém) máy.
độ bền ánh sáng.
Paper products; Printer paper
Khả năng của giấy để chống lại sự thay đổi trong màu sắc, làm mờ và vàng (như giấy in) khi tiếp xúc với ánh sáng
công việc nhiều
Paper products; Printer paper
Ngoài chất lượng hoặc ngưng giấy tờ được bán với số lượng nhỏ cho đơn đặt hàng đặc biệt và thường được bán với giá thấp hơn. Giấy mà là overrun hoặc đó không đáp ứng đặc điểm kỹ thuật tiêu chuẩn chất ...
chạy bộ
Paper products; Printer paper
Bắt một chồng giấy tờ, hoặc là trên máy hoặc bằng tay, vì vậy mà các cạnh dòng lên. Chạy bộ máy in giấy để loại bỏ bất kỳ bụi hoặc hạt, và để đảm bảo phù hợp cho ăn vào báo chí. 1) Cơ khí hoặc hướng ...
Featured blossaries
Leonardo D. Menezes
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Playing RPG Games

