Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Fire safety > Prevention & protection

Prevention & protection

File prevention and protection terms.

Contributors in Prevention & protection

Prevention & protection

tiêu đề

Fire safety; Prevention & protection

Một ống hoặc ống thông qua đó chất lỏng hay khí chuyển tải và cung cấp cho hoặc nhận được từ nhiều chi nhánh.

cá nhân vent

Fire safety; Prevention & protection

Một ống hoặc anti-siphon cái bẫy vent thiết được cài đặt để vent một cống vật cố duy nhất.

đăng ký kỹ sư chuyên nghiệp

Fire safety; Prevention & protection

Một người được đăng ký như là một kỹ sư chuyên nghiệp tại tiểu bang mà công việc là để được thực hiện.

đăng ký kỹ sư được cấp phép chuyên nghiệp

Fire safety; Prevention & protection

Một người được đăng ký như là một kỹ sư chuyên nghiệp tại tiểu bang mà công việc là để được thực hiện.

cứu hộ attendant

Fire safety; Prevention & protection

Một người là đủ điều kiện để được bố trí bên ngoài một không gian hạn chế để giám sát giải cứu diện, triệu tập hỗ trợ, và thực hiện mục nhập không ...

vụ tai nạn

Fire safety; Prevention & protection

Một người ai bị thương hoặc bị giết do kết quả của đáp ứng hoặc xử lý một sự cố hay người là lý do cho sự kiện.

pháo hoa barricade

Fire safety; Prevention & protection

Một rào cản tự nhiên hay nhân tạo đối mà có hiệu quả màn hình tạp chí, xây dựng, đường sắt hay đường cao tốc từ những ảnh hưởng của một vụ nổ trong một tạp chí hoặc xây dựng có chứa chất ...

Featured blossaries

The World's Most Valuable Soccer Teams 2014

Chuyên mục: Sports   1 10 Terms

Slavic mythology

Chuyên mục: Religion   1 20 Terms