Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Fire safety > Prevention & protection
Prevention & protection
File prevention and protection terms.
Industry: Fire safety
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Prevention & protection
Prevention & protection
đoạn đường nối góc
Fire safety; Prevention & protection
Thước đo khả năng của một chiếc xe đầy tải thương lượng một đoạn đường mà không gặp phải sự can thiệp giữa xe và đoạn đường nối giữa bất kỳ hai ...
nhiễm trùng
Fire safety; Prevention & protection
Các tiểu bang hay tình trạng mà cơ thể hoặc một phần của nó bị xâm lược bởi một tác nhân gây bệnh (vi sinh vật hoặc vi rút) mà, theo các điều kiện thuận lợi, multiplies và tạo ra các hiệu ứng có ...
chất lỏng dễ cháy
Fire safety; Prevention & protection
Chất lỏng trách nhiệm với sự cháy spontaneous, sẽ cho ra cháy vapours tại hay dưới 80 độ F. ví dụ, ête, ethyl, benzen, xăng, Sơn, mái, đisulfua cacbon, vv.
trong dòng cân bằng áp lực proportioner
Fire safety; Prevention & protection
Hệ thống này là tương tự như một hệ thống tiêu chuẩn áp suất cân bằng, ngoại trừ tập trung bơm áp suất được duy trì ở một giá trị đặt trước cố định. Balancing của nước và chất lỏng diễn ra lúc cá ...
hút thuốc lá
Fire safety; Prevention & protection
Việc sử dụng hoặc thực hiện một chiếc ống, xì gà, thuốc lá, thuốc lá hoặc bất kỳ loại nào khác của hút thuốc lá chất.
chứng minh
Fire safety; Prevention & protection
Để thiết lập bởi đo lường hoặc kiểm tra sự tồn tại của một điều kiện quy định như ngọn lửa, mực, dòng chảy, áp lực, hoặc vị trí.
cán cửa hướng dẫn
Fire safety; Prevention & protection
Dọc hội mà trong đó những chuyến du hành bức màn và đó fastened đến jamb, giữ lại các cạnh của bức màn cửa, và đóng cửa không gian giữa các bức màn, cạnh và ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers