Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Communication > Postal communication
Postal communication
Of or relating to communication via the postal service; in the physical form of letters, cards or documents etc.
Industry: Communication
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Postal communication
Postal communication
trò chơi sưu tập bưu thiếp có ảnh
Communication; Postal communication
Deltiology đề cập đến việc sưu tập và nghiên cứu bưu thiếp, thường là sở thích riêng.
vệ tinh truyền thông
Communication; Postal communication
Một vệ tinh được đặt trong một quỹ đạo quanh trái đất để chuyển tiếp tín hiệu được gửi từ một nơi trên trái đất xuống đến một nơi khác.
1 of 1 Pages 2 items