
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Politics > Political science
Political science
The social science discipline concerned with the study of the state, government and politics.
Industry: Politics
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Political Science
Political science
quản trị
Politics; Political Science
Quản lý tổ chức hoặc cơ quan chính phủ giao; một thuật ngữ cho chính bản thân và hoạch của nó; như trong chính quyền Clinton; giai đoạn trong đó có một chính phủ giữ văn phòng; như trong chiến tranh ...
luật hành chính
Politics; Political Science
Pháp lý cơ thể xác định kiểm soát quyền lực chính phủ, bao gồm cả - nhưng không giới hạn - quy định chi tiết áp dụng cho việc thực hiện các quyết định hành chính. Tổng hiệu trưởng và pháp luật cụ thể ...
trách nhiệm
Politics; Political Science
Tiêu chuẩn, khái niệm, và/hoặc phổ biến - thiết lập tiêu chuẩn mà một cá nhân được tổ chức chịu trách nhiệm để hoàn thành nhiệm vụ và/hoặc nghĩa vụ của mình bằng cách thực hiện một cách chính xác ...
quen
Politics; Political Science
Một quá trình chuyển đổi văn hóa bắt đầu bằng cách liên lạc giữa các nền văn hóa khác nhau. Ở một mức độ toàn cầu, quen diễn ra như kinh nghiệm xã hội tác động chuyển đổi của các số liên lạc văn hóa ...
trừu tượng chuyển động
Politics; Political Science
Một chuyển động mà chỉ có thể đề nghị một chi tiêu, áp dụng hoặc hành động. Như nó thể hiện chỉ là một ý kiến hay mong muốn, một chuyển động không bám nhà hay chính phủ vào các khóa học của hành ...
học tự do
Politics; Political Science
Quyền của một giáo sư tại trường đại học theo đuổi của ông nghiên cứu và công bố kết quả của mình, cho dù phổ biến hoặc gây tranh cãi, mà không có chính trị hay bất kỳ các loại áp lực được đưa vào ...
phù hợp
Politics; Political Science
Một thỏa thuận ngoại giao mà không có ràng buộc cùng một lực lượng như là một hiệp ước, nhưng thường được điều trị như vậy, ví dụ như Trại David định ký kết giữa Israel và Ai Cập tại Trại David năm ...
Featured blossaries
Timmwilson
0
Terms
22
Bảng chú giải
6
Followers
The Hunger Games

