Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Plants > Plants
Plants
Any organisms of the kingdom Plantae that is characterized by containing chloroplast, having cellulose cell walls being photosynthetic.
Industry: Plants
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Plants
Plants
Menispermum
Plants; Plants
(thường được gọi là moonseed). Trái cây và hạt giống được độc, gây ra buồn nôn và ói mửa. Thường gây tử vong.
Gốc cây xoài
Plants; Plants
Xoài vỏ và sap có nghệ, hóa chất trong poison ivy và cây thù du chất độc có thể gây ra viêm da tiếp xúc nghệ gây ra ở những người nhạy cảm. Cross-reactions giữa xoài liên hệ chất gây dị ứng và nghệ ...
Lolium temulentum
Plants; Plants
Các hạt giống và hạt giống thủ trưởng của cỏ dại vườn phổ biến này có thể chứa các ancaloit temuline và loliine. Một số chuyên gia cũng chỉ để nấm ergot hoặc nấm của chi endoconidium, cả hai đều phát ...
Featured blossaries
david105722
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers