Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Pigs
Pigs
Any of several mammals of the family Suidae, having short legs, cloven hooves, bristly hair, and a cartilaginous snout used for digging.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Pigs
Pigs
thụ tinh nhân tạo (AI)
Animals; Pigs
Quá trình để impregnating gilts và nái bằng cách sử dụng phương tiện nhân tạo.