Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Earth science > Physical oceanography

Physical oceanography

The scientific study of the physical conditions and processes related to the motions and physical properties of ocean currents and waters.

Contributors in Physical oceanography

Physical oceanography

WAVEWATCH

Earth science; Physical oceanography

Một loạt các wavemodels, tức là WAVEWATCH tôi, phát triển tại Đại học Delft (Tolman (1991)), WAVEWATCH II, thiết kế tại NASA GSFC (Tolman (1992)), và WAVEWATCH III, phát triển tại NOAA/NCEP. ...

phương trình quasi-geostrophic

Earth science; Physical oceanography

Một tập hợp các phương trình phát triển bằng cách sử dụng xấp xỉ quasi-geostrophic. Đây là chính thức hợp lệ chỉ khi vorticity hành tinh là lớn so với vorticity tương đối của các chất lỏng, khi các ...

phương trình nguyên thủy

Earth science; Physical oceanography

Bộ lọc phương trình thu được từ các phương trình cơ bản của các chuyển động của một chất lỏng bằng cách áp dụng xấp xỉ thủy tĩnh và bỏ qua độ nhớt. Họ bao gồm ba prognostic và ba phương trình chẩn ...

xấp xỉ quasi-geostrophic

Earth science; Physical oceanography

Một tập hợp các phương trình lọc để các phương trình của chuyển động quản dòng chảy không khí hoặc đại dương, trưởng trong đó là phương trình vorticity. Ở đây, gió ngang được thay thế bởi gió ...

Biển Sibuyan

Earth science; Physical oceanography

Một biển khu vực chứa trong Philippines giữa phía bắc đảo Luzon và nhóm miền trung đảo thuộc quần đảo Visayas. Nó Trung tâm tại khoảng 122.5° E và 12,3 ° N và kết nối với biển Visayas về phía đông ...

thường trực thermocline

Earth science; Physical oceanography

Một sự thay đổi tương đối mạnh ở nhiệt độ (và vì vậy mật độ) bên dưới thermocline theo mùa được duy trì bởi sự cân bằng giữa xuống khuếch tán nhiệt và upwelling dần dần của nước sâu, Mát ...

Hiện tại Brazil ven biển

Earth science; Physical oceanography

Một tương đối chậm nhưng tràn đầy năng lượng cao ven biển hiện, chảy theo hướng ngược lại để hiện tại Bra-xin. The BCC xảy ra trên miền Nam Brazil thềm lục địa trong từ mùa xuân qua mùa đông, tiếp ...

Featured blossaries

CERN (European Organization for Nuclear Research)

Chuyên mục: Science   2 2 Terms

Mattel

Chuyên mục: Entertainment   2 5 Terms